Có 2 kết quả:
花錢 huā qián ㄏㄨㄚ ㄑㄧㄢˊ • 花钱 huā qián ㄏㄨㄚ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to spend money
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to spend money
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0